Tiếng Anh Blog | Woodpecker Learning Tiếng Anh Blog | Woodpecker Learning Tiếng Anh Blog | Woodpecker Learning Tiếng Anh Blog | Woodpecker Learning
  • Trang chủ
  • Blog
    • English Learner
    • 英文学习
    • 英文學習
    • Apprendre l’anglais
    • Blog für Englischlerner

    • 英語ブログ
    • Aprender Inglês
    • Учим Английский
    • Blog de Inglés
    • Chinese Learner
  • Về chúng tôi
  • Hợp pháp
Tiếng Anh Blog | Woodpecker Learning Tiếng Anh Blog | Woodpecker Learning
  • Trang chủ
  • Blog
    • English Learner
    • 英文学习
    • 英文學習
    • Apprendre l’anglais
    • Blog für Englischlerner

    • 英語ブログ
    • Aprender Inglês
    • Учим Английский
    • Blog de Inglés
    • Chinese Learner
  • Về chúng tôi
  • Hợp pháp
Th4 01

Me, Myself & I: Sử dụng thế nào cho đúng?

  • 1 Tháng Tư, 2017

Me, myself & I – Có lẽ ai học tiếng Anh cũng đều đã học qua các khái niệm này. Tuy nhiên, khi nào dùng cái nào thì quả là hơi đau đầu. Thông thường, chúng ta không để ý lắm và có xu hướng “râu ông nọ cắm cằm bà kia”. Hôm nay, hãy cùng Woodpecker tìm hiểu qua video vô cùng thú vị sau nhé:

Me, myself & I – Sử dụng như thế nào đây?

Phân biệt me, myself & I

Khi đặt bút xuống viết 1 câu bằng tiếng Anh, hãy chú ý đến vị trí của các từ loại trong câu. Trong tiếng Anh, một câu hoàn chỉnh phải có 2 thành phần chính: Chủ ngữ và động từ. Chủ ngữ đứng ở đầu câu, cụ thể là đứng trước động từ. Tân ngữ thường mang chức năng hỗ trợ cho động từ. Trong câu, tân ngữ đứng sau động từ. Vì thế, nói một cách ngắn gọn, chúng ta sẽ sử dụng như sau:

1. Đại từ nhân xưng đứng ở vị trí chủ ngữ: I

Các bạn có thể tham khảo các ví dụ sau đây: (Lưu ý: Chủ ngữ trong câu đã được in đậm. Những từ được gạch dưới là động từ)

  • I go to school.
  • My friends and I enjoy playing soccer.
  • Lucy and I are best friends.

Đại từ nhân xưng đứng ở vị trí chủ ngữ “I” luôn đứng trước động từ.

2. Đại từ nhân xưng đứng ở vị trí tân ngữ: me

Các bạn có thể tham khảo các ví dụ sau đây: (Lưu ý: Những từ được gạch dưới là động từ. Tân ngữ được in đậm)

  • My mom walks me to school.
  • He invited my friends and me to his birthday party.
  • Stacey gave me a present.

Đại từ nhân xưng đứng ở vị trí tân ngữ “me” luôn đứng sau động từ.

3. Đại từ phản thân (reflexive pronouns): myself

Chúng ta sử dụng đại từ phản thân “myself” làm tân ngữ trong câu với điều kiện: chủ ngữ của câu là “I”.

Ví dụ: I consider myself the most important pronoun at this year’s party.

“I” đứng trước động từ “consider” -> “I” là chủ ngữ của câu.

“myself” đứng sau động từ “consider” -> “myself” là tân ngữ của câu.

Ngoài ra, đại từ phản thân “myself” còn được sử dụng để nhấn mạnh chủ ngữ.

Ví dụ: I, myself, have heard others agree.

Dĩ nhiên, ở câu trên chúng ta có thể lược bỏ “myself”. Khi được lược bỏ, câu vẫn đủ chủ ngữ và động từ:

“I have heard others agree.”

Ôi đọc tới đây là đầu óc quay cuồng rồi phải không? Chúng ta cùng giải trí qua các video khác trên ứng dụng Woodpecker nào!

 

  • Facebook
  • Twitter
  • Google+
  • LinkedIn
  • E-Mail

Bài viết mới

  • Hỗ trợ giáo viên trực tuyến
  • Woodpecker FAQ – Những câu hỏi thường gặp
  • Trình duyệt web
  • 6 lý do bạn nên học tiếng Anh qua Vlogs
  • Woodpecker : Ứng dụng học ngoại ngữ của thời đại!
© Woodpecker Learning Limited